Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alternant
alternant
/ɔ:l"tə:nənt/
Tính từ
trắc địa
xen kẽ
alternant
layers
:
các lớp xen kẽ
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Thảo luận
Thảo luận