1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ally

ally

/"æli/
Danh từ
  • hòn bi (bằng đá thạch cao)
  • nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh
Động từ
  • liên kết, liên minh
  • kết thông gia
    • allied to:

      gắn với, có quan hệ họ hàng với

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận