Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ally
ally
/"æli/
Danh từ
hòn bi (bằng đá thạch cao)
nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh
Động từ
liên kết, liên minh
kết thông gia
allied
to
:
gắn với, có quan hệ họ hàng với
Thảo luận
Thảo luận