1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alloy

alloy

/"ælɔi/
Danh từ
  • hợp kim
  • tuổi (kim loại quý như vàng bạc)
  • chất hỗn hợp; sự pha trộn
Động từ
  • nấu thành hợp kim
  • trộn vào, pha trộn
  • làm xấu đi, làm giảm giá trị đi
Kinh tế
  • hợp kim
  • tuổi (của vàng, bạc...)
Kỹ thuật
  • hỗn hợp
  • hợp kim
Điện lạnh
  • chất hỗn hợp
Cơ khí - Công trình
  • chất pha trộn
  • sự pha (trộn)
Kỹ thuật Ô tô
  • kim loại màu sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận