Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alkali
alkali
/"ælkəlai/
Danh từ
hoá học
chất kiềm
Anh - Mỹ
đất muối
thương nghiệp
xút bồ tạt, chất kiềm
định ngữ
có chất kiềm
alkali
earth
:
đất kiềm
Kinh tế
chất kiềm
Kỹ thuật
đất muối
kiềm
Y học
chất kiềm, kiềm
Điện
có tính kiềm
kiềm tính
Chủ đề liên quan
Hoá học
Anh - Mỹ
Thương nghiệp
Định ngữ
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Điện
Thảo luận
Thảo luận