1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alkali

alkali

/"ælkəlai/
Danh từ
Kinh tế
  • chất kiềm
Kỹ thuật
  • đất muối
  • kiềm
Y học
  • chất kiềm, kiềm
Điện
  • có tính kiềm
  • kiềm tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận