Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aliphatic
aliphatic
/,æli"fætik/
Tính từ
hoá học
béo
aliphatic
compound
:
hợp chất béo
Kinh tế
béo
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận