1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ albumenize

albumenize

/æl"bju:mənaiz/
Động từ
  • phết một lớp anbumin (giấy ảnh)
    • albumenized paper:

      giấy abumin

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận