Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alarum
alarum
/ə"leərəm/
Danh từ
chuông đồng hồ báo thức (cũng alarum clock)
alarums
and
excursions
:
đùa cợt
sự ồn ào náo nhiệt và bận rộn rối rít
thơ ca
sự báo động, sự báo nguy (cũng alarm)
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận