1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excursion

excursion

/iks"kə:ʃn/
Danh từ
  • cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ... với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan
  • từ cổ quân sự cuộc đánh thọc ra
  • thiên văn học sự đi trệch
  • kỹ thuật sự trệch khỏi trục
Kinh tế
  • cuộc
  • sự đi thăm quan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận