Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ airy
airy
/"eəri/
Tính từ
ở trên cao
thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió
vô hình, hư không
mỏng nhẹ (tơ, vải...)
nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển
vui, vui nhộn
airy
laughter
:
tiếng cười vui
thảnh thơi, thoải mái, ung dung
an
airy
manner
:
tác phong thoải mái
hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc
airy
promises
:
những lời hứa hão
Xây dựng
thoáng gió
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận