1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ airy

airy

/"eəri/
Tính từ
  • ở trên cao
  • thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió
  • vô hình, hư không
  • mỏng nhẹ (tơ, vải...)
  • nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển
  • vui, vui nhộn
  • thảnh thơi, thoải mái, ung dung
  • hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc
Xây dựng
  • thoáng gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận