aggregate
/"ægrigit/
Tính từ
- tập hợp lại, kết hợp lại
- gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số
- pháp lý gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại
Danh từ
Động từ
Kinh tế
- có tính chất tổng hợp
- tính gộp (số tiền)
- tổ hợp
- tổng
- tổng gộp
- tổng hợp
- tổng kế
Kỹ thuật
- bộ
- cấp phối
- chất kết tụ
- gộp
- hệ (thống) thiết bị
- hệ thống thiết bị
- hợp nhất
- hợp thể
- kết tập
- kết tụ
- khối kết tập
- ngưng đọng
- máy liên hợp
- tổ hợp
- toàn thể
- tổng số
- vật liệu nghèo
Cơ khí - Công trình
- cốt liệu bê tông
Xây dựng
- cốt liệu cát
- cốt liệu sỏi
- kết trộn
- tụ
Toán - Tin
- gộp chung
Hóa học - Vật liệu
- hỗn hợp khô tạo bê tông
Chủ đề liên quan
Thảo luận