1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aggregate

aggregate

/"ægrigit/
Tính từ
  • tập hợp lại, kết hợp lại
  • gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số
  • pháp lý gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại
Danh từ
Động từ
  • tập hợp lại, kết hợp lại
  • tổng số lên đến
    • these armies aggregate 500,000 men:

      những đạo quân ấy tổng số lên đến 500, 000 người

Kinh tế
  • có tính chất tổng hợp
  • tính gộp (số tiền)
  • tổ hợp
  • tổng
  • tổng gộp
  • tổng hợp
  • tổng kế
Kỹ thuật
  • bộ
  • cấp phối
  • chất kết tụ
  • gộp
  • hệ (thống) thiết bị
  • hệ thống thiết bị
  • hợp nhất
  • hợp thể
  • kết tập
  • kết tụ
  • khối kết tập
  • ngưng đọng
  • máy liên hợp
  • tổ hợp
  • toàn thể
  • tổng số
  • vật liệu nghèo
Cơ khí - Công trình
  • cốt liệu bê tông
Xây dựng
  • cốt liệu cát
  • cốt liệu sỏi
  • kết trộn
  • tụ
Toán - Tin
  • gộp chung
Hóa học - Vật liệu
  • hỗn hợp khô tạo bê tông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận