Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ afferent
afferent
/"æfərənt/
Tính từ
sinh vật học
hướng vào, dẫn vào, hướng tâm
afferent
nerves
:
dây thần kinh hướng tâm
Y học
tới, vào
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận