Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adornment
adornment
/ə"dɔ:nmənt/
Danh từ
sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng
đồ trang điểm; đồ trang trí
personal
adornments
:
đồ tư trang
Thảo luận
Thảo luận