1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adornment

adornment

/ə"dɔ:nmənt/
Danh từ
  • sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng
  • đồ trang điểm; đồ trang trí

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận