Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adoptive
adoptive
/ə"dɔptiv/
Tính từ
nuôi; nhận nuôi
adoptive
son
:
con trai nuôi
adoptive
father
:
bố nuôi
Thảo luận
Thảo luận