Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adolescent
adolescent
/,ædou"lesns/
Tính từ
đang tuổi thanh niên, trẻ
adolescent
river
:
sông trẻ
Danh từ
người thanh niên
Kỹ thuật
trẻ
trưởng thành
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận