1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ admonitory

admonitory

/əd"mɔnitəri/
Tính từ
  • khiển trách, quở mắng, la rầy
  • răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên
  • cảnh cáo
  • nhắc nhở

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận