Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ admonitory
admonitory
/əd"mɔnitəri/
Tính từ
khiển trách, quở mắng, la rầy
răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên
cảnh cáo
admonitory
words
:
những lời cảnh cáo
nhắc nhở
Thảo luận
Thảo luận