1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ admittedly

admittedly

/əd"mitidli/
Phó từ
  • phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận