1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adiabatic

adiabatic

/,ædiə"bætik/
Tính từ
Kỹ thuật
  • đoạn nhiệt
Xây dựng
  • bảo toàn nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận