1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adherent

adherent

/əd"hiərənt/
Danh từ
  • người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ
  • người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)
Tính từ
  • dính chặt, bám chặt
  • dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với
Kinh tế
  • nhớt
Kỹ thuật
  • bám chặt
  • dính
  • dính chặt
  • dính vào
Xây dựng
  • kết liền nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận