Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acetic
acetic
/ə"si:tik/
Tính từ
hoá học
axetic; giấm
acetic
acid
:
axit axetic
acetic
fermentation
:
sự lên men giấm
Kinh tế
axetic
Kỹ thuật
giấm
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận