Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fermentation
fermentation
/,fə:men"teiʃn/
Danh từ
sự lên men
sự khích động, sự vận động, sự xúi giục
sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động
Kinh tế
sự lên men
Hóa học - Vật liệu
lên men
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Y học
Thảo luận
Thảo luận