Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accurate
accurate
/"ækjurit/
Tính từ
đúng đắn, chính xác, xác đáng
an
accurate
watch
:
đồng hồ chính xác
an
accurate
remark
:
một nhận xét xác đáng
Kỹ thuật
đúng
đúng đắn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận