1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accurate

accurate

/"ækjurit/
Tính từ
Kỹ thuật
  • đúng
  • đúng đắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận