Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accumulative
accumulative
/ə"kju:mjulətiv/
Tính từ
chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được
accumulative
evidence
:
những chứng cớ chồng chất
thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người)
Thảo luận
Thảo luận