1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accumulative

accumulative

/ə"kju:mjulətiv/
Tính từ
  • chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được
  • thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận