1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accelerating

accelerating

/æk"seləreitiɳ/
Tính từ
Kỹ thuật
  • gia tốc
  • sự gia tốc
  • sự tăng tốc
  • tăng tốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận