Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abyssal
abyssal
/ə"bisəl/
Tính từ
sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được
abyssal
depth
:
chỗ biển sâu nhất
biển thẳm
abyssal
mund:
bùn biển thẳm
Kỹ thuật
biển thẳm
vực sâu
vực thẳm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận