1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abusive

abusive

/ə"bju:siv/
Tính từ
  • lạm dụng
  • lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa
    • abusive words:

      những lời chưởi rủa, những lời sỉ nhục

  • lừa dối, lừa gạt
  • Anh - Mỹ từ cổ ngược đãi, hành hạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận