Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abusive
abusive
/ə"bju:siv/
Tính từ
lạm dụng
lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa
abusive
words
:
những lời chưởi rủa, những lời sỉ nhục
lừa dối, lừa gạt
Anh - Mỹ
từ cổ
ngược đãi, hành hạ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận