1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abstinence

abstinence

/"æbstinəns/
Danh từ
  • sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...)
  • sự kiêng rượu
  • tôn giáo sự ăn chay, sự nhịn ăn
Kinh tế
  • bớt chi tiêu
  • dự trữ tiết kiệm (để tạo vốn)
  • sự nhịn ăn, ăn kiêng
Y học
  • sự kiêng nhịn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận