Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ablaze
ablaze
/ə"bleiz/
Tính từ
rực cháy, bốc cháy
sáng chói lọi
bừng bừng, rừng rực
ablaze
with
anger
:
bừng bừng nổi giận
Kỹ thuật
cháy sáng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận