1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ablaze

ablaze

/ə"bleiz/
Tính từ
  • rực cháy, bốc cháy
  • sáng chói lọi
  • bừng bừng, rừng rực
Kỹ thuật
  • cháy sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận