1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abeam

abeam

/ə"bi:m/
Phó từ
Kỹ thuật
  • ngang sườn
  • ngang sườn tầu
  • ngang tia dẫn hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận