Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abase
abase
/ə"beis/
Động từ
làm hạ phẩm giá, làm mất thể diện, làm nhục
to
abase
one-self:
tự hạ mình
Thảo luận
Thảo luận