Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abaft
abaft
/ə"bɑ:ft/
Phó từ
hàng hải
ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái
Giới từ
hàng hải
sau, ở đằng sau, ở phía sau
abaft
the
mast
:
sau cột buồm
Kỹ thuật
về phía sau
Giao thông - Vận tải
ở phía sau
tàu
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Tàu
Thảo luận
Thảo luận