1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ abaft

abaft

/ə"bɑ:ft/
Phó từ
  • hàng hải ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái
Giới từ
Kỹ thuật
  • về phía sau
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận