1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ a priori

a priori

/"eiprai"ɔ:rai/
Danh từ
Toán - Tin
  • tiên nghiệm
Điện lạnh
  • tiền nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận