1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zygomatic arch

zygomatic arch

Y học
  • cung gò má (như zygomaticus)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận