1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zouave

zouave

/zu:"ɑ:v/
Danh từ
  • sử học lính zuavơ (lính bộ binh ở An-giê-ri)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận