1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zoom

zoom

/zu:m/
Danh từ
  • tiếng kêu vù vu (của máy bay...)
  • sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên
Nội động từ
Kỹ thuật
  • phóng
  • phóng đại
  • thu
Điện
  • phóng ảnh
Toán - Tin
  • sự thu-phóng (của biểu diễn ảnh)
Điện lạnh
  • zum
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận