1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zoning

zoning

/"zouniɳ/
Danh từ
  • sự chia thành đới, sự chia thành khu vực, sự quy vùng
Kinh tế
  • phương thức chia khu
Kỹ thuật
  • sự phân đới
  • sự phân vùng
Xây dựng
  • phân khu (vực)
  • sự phân khu
Hóa học - Vật liệu
  • sự chia miền
Toán - Tin
  • sự chia vùng
Cơ khí - Công trình
  • sự quy vùng
Điện lạnh
  • sự tạo bậc (ở bộ phản xạ vi ba)
  • sự tạo vùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận