1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zone time

zone time

Toán - Tin
  • giờ khu vực, múi giờ
Giao thông - Vận tải
  • giờ theo múi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận