1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zincograph

zincograph

/"ziɳkougrɑ:f/
Danh từ
  • in ấn bản kẽm
  • (như) zincography
Động từ
  • in bằng bản kẽm
  • khắc (ảnh...) lên kẽm
Nội động từ
  • khắc lên kẽm
Kỹ thuật
  • bản kẽm
  • in bằng bản kẽm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận