1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zinc white

zinc white

Kỹ thuật
  • kẽm oxit
  • ôxit kẽm
Xây dựng
  • bột kẽm trắng
  • bột trắng kẽm
Điện lạnh
  • trắng kẽm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận