1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zibeline

zibeline

Danh từ
  • cũng zibelline
  • bộ lông con chồn nâu, bộ lông con hắc điêu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận