1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zero level

zero level

Kỹ thuật
  • mức độ không
  • mức zero
Xây dựng
  • bằng số không
  • mức số không
Điện
  • mức 0
Toán - Tin
  • mức không
Hóa học - Vật liệu
  • mực không
  • mực zero
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận