1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zero beat

zero beat

Kỹ thuật
  • nhịp không
Điện lạnh
  • phách không
  • phách zêro
Điện
  • triệt phách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận