1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zero adjustment

zero adjustment

Kỹ thuật
  • sự zero hóa
Hóa học - Vật liệu
  • điều chỉnh về không
Cơ khí - Công trình
  • sự đặt điểm không
  • sự điều chỉnh về không
  • sự thiết lập điểm không
Vật lý
  • sự điều chỉnh số không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận