1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zemstvo

zemstvo

Danh từ
  • hội đồng tự quản địa phương (nga)
  • vải mỏng, vải voan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận