1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zaffer

zaffer

/"zæfə/
Danh từ
  • phẩm lục (coban oxyt, dùng làm chất màu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận