Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ zaffer
zaffer
/"zæfə/
Danh từ
phẩm lục (coban oxyt, dùng làm chất màu)
Thảo luận
Thảo luận