1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yugoslav

yugoslav

/"ju:gou"sla:v/ (yugoslavian) /"ju:gou"sla:vjən/
Tính từ
  • (Yugoslavian) Nam tư
Danh từ
  • (Yugoslavian) người Nam tư

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận