1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yttrium

yttrium

/i"tə:bjəm/
Danh từ
Kỹ thuật
  • Y
Y học
  • ytri (nguyên tố hóa học, ký hiệu Y)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận