1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yoyo despin

yoyo despin

Kỹ thuật
  • sự giảm hiệu ứng yôyô
  • sự khử thất tốc nghiêng tàu vũ trụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận