1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yowl

yowl

/jaul/
Danh từ
  • tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó)
Nội động từ
  • ngao (mèo); tru (chó)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận