Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yowl
yowl
/jaul/
Danh từ
tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó)
Nội động từ
ngao (mèo); tru (chó)
Thảo luận
Thảo luận