1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yolky

yolky

/"jouki/
Tính từ
  • lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng
  • mỡ lông cừu; có chất mỡ lông cừu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận