Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yolky
yolky
/"jouki/
Tính từ
lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng
mỡ lông cừu; có chất mỡ lông cừu
Thảo luận
Thảo luận