Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yokemate
yokemate
/"jouk,felou/ (yokemate) /"joukmeit/
Danh từ
bạn nối khố
vợ chồng
Thảo luận
Thảo luận