1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yokemate

yokemate

/"jouk,felou/ (yokemate) /"joukmeit/
Danh từ
  • bạn nối khố
  • vợ chồng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận